Có 2 kết quả:
縱容 zòng róng ㄗㄨㄥˋ ㄖㄨㄥˊ • 纵容 zòng róng ㄗㄨㄥˋ ㄖㄨㄥˊ
zòng róng ㄗㄨㄥˋ ㄖㄨㄥˊ [zóng róng ㄗㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to indulge
(2) to connive at
(2) to connive at
Bình luận 0
zòng róng ㄗㄨㄥˋ ㄖㄨㄥˊ [zóng róng ㄗㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to indulge
(2) to connive at
(2) to connive at
Bình luận 0